Хона
Тасодуфӣ
Вуруд
Танзимот
Кумаки молӣ
Дар бораи Wiktionary
Такзибнома
Ҷустуҷӯ
Гурӯҳ
:
Сифатҳои ветнамӣ
Забон
Назар кардан
Вироиш
Мақолаҳо дар гурӯҳи "Сифатҳои ветнамӣ"
135 саҳифаҳои зерин дар ин гурӯҳ, кули ҳавои 135 саҳифа аст.
A
au
B
biến ngôi động từ
bắt mắt
bằng
bệch
bị hại
bồng bột
bổ sung
bức
bừa bãi
D
dai
di động
diệu
Do thái
dâm
dăm
dễ như trở bàn tay
E
em
G
ga-lăng
Ghi-nê
Ghi-nê Bít-xao
Ghi-nê Xích Đạo
Gia Nã Đại
gián đoạn
giãn
giòn
giả
giả nhân giả nghĩa
giản dị
giận
giỏi
goá
Gru-di-a
góa
gượng
gấp
gấp gáp
gấp làm đôi
gặp may
gỉ
gọn
H
hay
hiu
hiếu
hiếu học
hiếu khách
hiện tại
hoang
hom hem
K
kì diệu
kỳ diệu
L
lão
lão luyện
lớn
M
mau
may
màu xanh
mù
mĩ
mĩ lệ
mưa phùn
mượt
mạnh
mạnh dạn
mạt kiếp
mắc
mặn
mặt trời
mềm
mệt
mệt mỏi
mỏi
mỏng
mộc
mới
mới tinh
mờ
mủn
mừng
mực
mỹ
mỹ lệ
N
ngay
ngọt
non
O
oi
P
phải
S
son
sâu
Séc
Síp
sít
sòng
săn
sướng
sạch
sầy
sắc
sắc sảo
sẵn sàng
sệt
sọc
số
sống động
sốt
sợ hãi
T
ta
thành
thánh
thê thảm
Tiếng A-rập
Tiếng Anh
Tiếng Ba tư
Tiếng Hà-Lan
Tiếng Nga
Tiếng Thổ nhĩ kỳ
Tiếng Ý
Tiếng Đức
to
Tây Ban Nha
tự nhiên
U
U-crai-na
U-dơ-bê-ki-xtan
ung
V
và
Ê
ê
Í
ít
Đ
đa nghi như Tào Tháo
Đan Mạch
Đài Loan
đơn giản
đỏ
đồng vị
độc
Б
боронеро