Гурӯҳ:Забони ветнамӣ
Мақолаҳо дар гурӯҳи "Забони ветнамӣ"
200 саҳифаҳои зерин дар ин гурӯҳ, кули ҳавои 504 саҳифа аст.
(саҳифаи қаблӣ) (саҳифаи навбатӣ)A
B
- Belize
- biến hóa động từ
- biến ngôi động từ
- Burundi
- buồng
- buồng trứng
- buổi sáng
- bà
- bà chúa
- bà con
- bà già
- bà hoàng
- bà ngoại
- bà nội
- bài
- bài giảng
- bài hát
- bài thơ
- bàn chải
- bánh
- bánh mì
- bão
- Bê-la-rút
- Bê-li-xê
- bóng
- bóng bàn
- bóng bầu dục
- bóng chuyền
- bóng chày
- bóng gỗ
- bóng rổ
- bóng đá
- bóng đèn
- bút chì
- Băng-la-đét
- bơ
- Bạch Nga
- bắt mắt
- bằng
- bệch
- Bỉ Lợi Thì
- bị hại
- bồng bột
- bổ sung
- bộ tổng hợp
- Bờ Biển Ngà
- bức
- bừa bãi
C
- Ca Li
- Ca-bun
- Ca-dắc-xtan
- Ca-li
- Ca-li-phoóc-ni-a
- Ca-na-đa
- Ca-ri-bê
- Ca-ta
- Cai-rô
- Cam-pu-chia
- can
- Can-be-ra
- Canh
- Cao
- Cao Câu Li
- Cao Câu Ly
- cao hơn
- Cao Li
- Cao Ly
- Cao Lệ
- Cao Miên
- chai
- chao
- Chi-lê
- chia động từ
- Chim
- Chiến tranh lạnh
- Chiến tranh thế giới thứ hai
- Chiến tranh thế giới thứ nhất
- Châu
- chì
- Chí Phèo
- Chúa
- chữ
- Cà Mau
- cà phê
- cà-rốt
- cá voi
- cá ông
- cá ông voi
- các
- cái nĩa
- cái đê
- Cân Xứng
- cây
- cây củ cải
- cả
- cải
- cải biên
- cải lương
- cảm
- cảm ơn
- cấm
- cấp
- cất
- cấu
- cấu trúc
- cấu tạo
- cầm
- cần
- cầu hôn
- cầu vồng
- cập nhật
- cắn
- cắp
- cắt
- cặp
- cố
- cộng
- Cộng hòa Dân chủ Congo
- cứu
- cử
- cự
D
- dai
- dao
- di động
- Diêm Vương tinh
- diễn
- diễn tấu
- diệt
- diệu
- Do thái
- dong
- du
- du lịch
- dung dịch
- Duy Hàn
- Duyên Đằng gió đưa
- duyệt
- dàn
- dâm
- dâu
- dã
- dòng
- dõi
- dùng
- dăm
- dĩ
- Dương Chu
- Dương Chấn
- Dương Công
- Dương Huấn
- Dương Hậu
- Dương nhạc
- Dương quan
- Dương Quý Phi
- Dương Tam Kha
- Dương Thành, Hạ Sái
- Dương Tố
- Dương Đài
- dấm
- dậy
- dễ như trở bàn tay
- dịch
- dốc
- dối
- dộng
- dục
- dừng
- dự trữ
- Dực Thúy Sơn